社会福祉
しゃかいふくし「XÃ HỘI PHÚC CHỈ」
Phúc lợi xã hội
社会福祉
を
害
する
Ảnh hưởng xấu tới phúc lợi xã hội
社会福祉
および
年金費用
の
負担
がますます
重
くなる
Gánh vác trách nhiệm nặng nề về phúc lợi xã hội và tiền lương hưu.
社会福祉制度
は
抜本的
な
改革
が
必要
です。
Hệ thống phúc lợi xã hội đang rất cần được cải tạo.
☆ Danh từ
Phúc lợi xã hội.
社会福祉
を
害
する
Ảnh hưởng xấu tới phúc lợi xã hội
社会福祉
および
年金費用
の
負担
がますます
重
くなる
Gánh vác trách nhiệm nặng nề về phúc lợi xã hội và tiền lương hưu.
社会福祉制度
は
抜本的
な
改革
が
必要
です。
Hệ thống phúc lợi xã hội đang rất cần được cải tạo.

社会福祉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会福祉
インテグレーション(社会福祉) インテグレーション(しゃかいふくし)
hội nhập ( phúc lợi xã hội )
社会福祉事業 しゃかいふくしじぎょう
công tác xã hội, dịch vụ phúc lợi xã hội
社会福祉施設 しゃかいふくししせつ
cơ sở phúc lợi xã hội
社会福祉法人 しゃかいふくしほうじん
-công ty dịch vụ phúc lợi xã hội
社会福祉傷病兵労働省 しゃかいふくししょうびょうへいろうどうしょう
Bộ lao động thương binh xã hội.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.