Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
調査会社 ちょうさがいしゃ
công ty điều tra khảo sát
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
商業調査会社 しょうぎょうちょうさがいしゃ
hãng điều tra tín dụng.
信用調査会社 しんようちょうさがいしゃ
hãng điều tra tín nhiệm.