社会通念
しゃかいつうねん「XÃ HỘI THÔNG NIỆM」
☆ Danh từ
Quan điểm xã hội

社会通念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会通念
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
通信会社 つうしんがいしゃ つうしんかいしゃ
telco; công ty những viễn thông; sự chuyên chở hợp lệ