社会進化論
しゃかいしんかろん
☆ Danh từ
Thuyết tiến hóa xã hội

社会進化論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会進化論
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会進化 しゃかいしんか
sự tiến hóa xã hội
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
進化論 しんかろん
tiến hóa luận.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
社会化 しゃかいか
xã hội hoá.