Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社公民路線
人民公社 じんみんこうしゃ
(ởTtrung quốc) công xã nhân dân
社民 しゃみん
Đảng Dân chủ Xã hội
公民 こうみん
công dân, dân; khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公社 こうしゃ
cơ quan; tổng công ty
公路 こうろ おおやけろ
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
社線 しゃせん
đường sắt tư nhân, xe buýt tư nhân; hệ thống các tuyến đường sắt (đường dành cho xe buýt) tư nhân