Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社台グループ
グループ会社 グループがいしゃ
nhóm công ty (Corporate group)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
グループ グループ
bè bạn
グループ化 グループか
sự tạo nhóm
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF