Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
社員 しゃいん
nhân viên công ty
社食 しゃしょく
căng tin, nhà ăn
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食堂車 しょくどうしゃ
toa xe bán thức ăn.
食堂癌 しょくどうがん
bệnh ung thư thực quản.
ヒラ社員
平社員ーnhân viên quèn
会社員 かいしゃいん
nhân viên công ty.