Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社山頭遺跡
遺跡 いせき
di tích
社頭 しゃとう
trước tòa miếu thờ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.