社有車
しゃゆうしゃ「XÃ HỮU XA」
Xe của công ty

社有車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社有車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
社有地 しゃゆうち
vùng đất thuộc quyền sở hữu của công ty
車社会 くるましゃかい
xã hội chủ yếu sử dụng ô tô
社用車 しゃようしゃ
ô tô công ty
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.