社歴
しゃれき「XÃ LỊCH 」
☆ Danh từ
Lịch sử (của) một công ty

社歴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社歴
学歴社会 がくれきしゃかい
xã hội nhấn mạnh (đề cao) sự giáo dục
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips