社用
しゃよう「XÃ DỤNG」
☆ Danh từ
Doanh nghiệp công ty

社用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社用
社用車 しゃようしゃ
ô tô công ty
社用族 しゃようぞく
những người tiêu tiền chi phí - tài khoản
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt