社用族
しゃようぞく「XÃ DỤNG TỘC」
☆ Danh từ
Những người tiêu tiền chi phí - tài khoản
Declining or impoverished aristocracy

社用族 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社用族
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
社用 しゃよう
doanh nghiệp công ty
同族会社 どうぞくがいしゃ どうぞくかいしゃ
công ty gia đình,họ; nhập hội sự liên quan
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra