社説
しゃせつ「XÃ THUYẾT」
☆ Danh từ
Xã luận
社説
が
発表
した
Bài xã luận đã được đăng
Xã thuyết.

Từ đồng nghĩa của 社説
noun
社説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社説
社説面 しゃせつめん
trang biên tập
社説を書く しゃせつをかく
viết báo.
会社説明会 かいしゃせつめいかい
buổi giới thiệu về công ty
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
社会契約説 しゃかいけいやくせつ
Khế ước xã hội