Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小説を書く しょうせつをかく
để viết một tiểu thuyết
社説 しゃせつ
xã luận
社説面 しゃせつめん
trang biên tập
説明書 せつめいしょ
bản hướng dẫn
解説書 かいせつしょ
(một chỉ dẫn) tài liệu; sách tra cứu ((của) roadsigns)
願書を書く がんしょをかく
viết đơn.
法を説く ほうをとく
thuyết pháp; truyền bá đạo
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.