Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小説を書く しょうせつをかく
để viết một tiểu thuyết
社説 しゃせつ
xã luận
社説面 しゃせつめん
trang biên tập
法を説く ほうをとく
thuyết pháp; truyền bá đạo
願書を書く がんしょをかく
viết đơn.
説明書 せつめいしょ
bản hướng dẫn
解説書 かいせつしょ
(một chỉ dẫn) tài liệu; sách tra cứu ((của) roadsigns)
絵を書く えをかく
vẽ tranh.