Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社長放浪記
放浪 ほうろう
đi lang thang
放浪癖 ほうろうへき
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
放浪者 ほうろうしゃ
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
社長 しゃちょう
chủ tịch công ty
放浪する ほうろうする
lãng du
放浪生活 ほうろうせいかつ
một cuộc sống lang thang, một sự tồn tại lang thang
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.