Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 祖国の防衛者
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
祖国建設防衛事業 そこくけんせつぼうえいじぎょう
Sự nghiệp xây dựng bảo vệ tổ quốc
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
祖国 そこく
đất nước mình
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
防衛室 ぼうえいしつ
phòng vệ.
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch
防衛相 ぼうえいしょう
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng