Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
祖国建設防衛事業 そこくけんせつぼうえいじぎょう
Sự nghiệp xây dựng bảo vệ tổ quốc
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
祖国 そこく
đất nước mình
防衛室 ぼうえいしつ
phòng vệ.
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
防衛力 ぼうえいりょく
năng lực phòng vệ