Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 祖国復帰運動
祖国復帰 そこくふっき
Sự trở về quê cha đất tổ
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
復帰 ふっき
sự khôi phục
祖国 そこく
đất nước mình
愛国運動 あいこくうんどう
sự chuyển động yêu nước
復帰作 ふっきさく
Phục chế lại các tác phẩm ( phim, ảnh...)