Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 祖国戦争勲章
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
祖国戦争 そこくせんそう
Patriotic War (Russian name for the war with Napoleon in 1812)
大祖国戦争 だいそこくせんそう
chiến tranh Vệ quốc vĩ đại
勲章 くんしょう
huân chương
戦争挑戦国 せんそうちょうせんくに せんそうちょうせんこく
kẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến
ベトナム祖国戦線 べとなむそこくせんせん
mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
金鵄勲章 きんしくんしょう
huân chương Cánh diều vàng (giải thưởng của quân đội Nhật Bản)