祝融
しゅくゆう「CHÚC DUNG」
☆ Danh từ
Tiên vị Hoả thần Chúc Dung

祝融 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祝融
祝 はふり ほうり しゅく
chúc mừng
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
融朗 ゆうろう
Sự sáng ngời; sự rực rỡ
融除 ゆうじょ とおるじょ
cắt bỏ shield (phóng tên lửa)
特融 とくゆう
khoản vay đặc biệt (tài chính)
溶融 ようゆう
sự nấu chảy; sự tan, tan chảy
熔融 ようゆう
sự nấu chảy; sự tan, tan, chảy, cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm
融剤 ゆうざい
chất nung chảy