特融
とくゆう「ĐẶC DUNG」
☆ Danh từ
Khoản vay đặc biệt (tài chính)
日銀法
25
条
に
基
づく
日銀特融
Điều khoản tài chính đặc biệt của điều 25 luật ngân hàng Nhật Bản .

特融 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特融
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
融除 ゆうじょ とおるじょ
cắt bỏ shield (phóng tên lửa)
融剤 ゆうざい
chất nung chảy
融資 ゆうし
cấp vốn
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng