融除
ゆうじょ とおるじょ「DUNG TRỪ」
☆ Danh từ
Cắt bỏ shield (phóng tên lửa)

融除 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 融除
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
除除 じょじょ
dần.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
融朗 ゆうろう
Sự sáng ngời; sự rực rỡ
特融 とくゆう
khoản vay đặc biệt (tài chính)