Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神々の国の首都
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
首都 しゅと
kinh đô
国魂の神 くにたまのかみ
god who controls a country's territory, god who rules a country
神々 かみがみ かみ々
những chúa trời
首都圏 しゅとけん
vùng trung tâm thủ đô
国都 こくと
thủ đô
都々逸 どどいつ
bài hát tình yêu phổ biến của Nhật Bản không có vần điệu hoặc câu thơ trong mẫu âm tiết 7-7-7-5
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.