Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神の国
国魂の神 くにたまのかみ
god who controls a country's territory, god who rules a country
神国 しんこく
thần quốc.
国津神 くにつかみ ちぎ
gods of the land, earthly deities
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.