Các từ liên quan tới 神の道化師、フランチェスコ
道化師 どうけし
Anh hề, vai hề
道の師 みちのし
Michinoshi (fifth highest of the eight hereditary titles)
師道 しどう
đạo làm thầy
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
惟神の道 かんながらのみち かむながらのみち
(trạng thái) shinto
随神の道 かんながらのみち
con đường của Thần = Thần Đạo (Shinto)