Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神亀 (北魏)
神亀 じんき しんき
mysterious turtle (an omen of good luck)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
魏 ぎ
nước Ngụy, nhà Ngụy (Trung Quốc)
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
阿魏 あぎ アギ
a ngùy (mủ khô tiết ra từ thân rễ hoặc rễ vòi của một số loài cây thuộc họ Đinh lăng)
魏晋南北朝時代 ぎしんなんぼくちょうじだい
thời kỳ Ngụy- Tấn- Nam- Bắc triều (Trung Quốc)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
北欧神話 ほくおうしんわ
thần thoại tiếng na-uy