Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神代仁之助
神助 しんじょ
sự giúp đỡ của thần thánh (chúa trời...)
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
神代 かみよ じんだい
thời xưa; thời thần thoại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
神代杉 じんだいすぎ
tiếng nhật lignitized cây thông tuyết
天佑神助 てんゆうしんじょ
có sự phù trợ của trời
時代精神 じだいせいしん
hệ tư tưởng của thời đại