Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方位神 ほういじん
Thần phương vị
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神神 かみしん
những chúa trời
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
神 み かみ かむ かん しん じん
chúa
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh