神位
しんい「THẦN VỊ」
☆ Danh từ
Thần thánh

神位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神位
方位神 ほういじん
God of directions (generic terms referring to many different Gods)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神神 かみしん
những chúa trời
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
神 み かみ かむ かん しん じん
chúa
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
神神しい こうごうしい
tiên đoán; cái hùng vĩ; nghiêm túc