Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神保五弥
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
精神保健 せいしんほけん
mental health
神道五部書 しんとうごぶしょ
five fundamental texts of Ise Shinto
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).