Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神光院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
神祇院 じんぎいん
Institute of Divinities (1940-1946)
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
精神病院 せいしんびょういん
bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành