循環器病 じゅんかんきびょう
bệnh về cơ quan tuần hoàn
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
循環器 じゅんかんき
hệ thống tuần hoàn máu
呼吸器 こきゅうき
cơ quan hô hấp; đường hô hấp
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
循環器科 じゅんかんきか
Khoa tim mạch, tim mạch
呼吸器瘻 こきゅうきろう
lỗ rò đường hô hấp