Các từ liên quan tới 神奈川県道740号小田原湯河原線
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
河原 かわら
bãi sông
川原 かわはら かわら
lòng con sông cạn; bãi cát sỏi ở các con sông.
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng