Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神山拓弥
須弥山 しゅみせん
mt sumeru (trong nói với đạo phật là núi cao nhất (mọc) lên trong trung tâm (của) thế giới)
開拓精神 かいたくせいしん
tinh thần tiên phong
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
開拓者精神 かいたくしゃせいしん
mở đường tinh thần
山の神 やまのかみ ヤマノカミ
Thần núi
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy