Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神山茂夫
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山の神 やまのかみ ヤマノカミ
mountain god
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
横山神道 よこやましんとう
Yokoyama Shinto (Edo-period Shinto sect promoted by Masae Yokoyama)
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)