Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神岡中継局
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)
集中局 しゅうちゅうきょく
tổng đài gọi đường dài
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中継網 ちゅうけいもう
mạng lưới chuyển tuyến