Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
敷島 しきしま
Yamato (province)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
設置型 せっちかた
loại lắp đặt