Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神崎かおり
お神渡り おかみわたり
làm nứt mẫu (dạng) đó trong nước đá trên (về) hồ suwa
おなり神 おなりがみ
(belief in) spiritual power possessed by sisters to protect their brothers (in the Ryukyu Islands)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神懸かり かみかかり
người cuồng tín, cuồng tín
お神輿 おみこし
điện thờ di động; bàn thờ có thể mang đi được.
お神籤 おみくじ
thẻ bói
お神興 おみこし
quan tài; cái tiểu; điện thờ.
お神酒 おみき
rượu cúng; rượu thờ.