Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神保健 せいしんほけん
sức khỏe tâm thần
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
精神保健サービス せいしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tinh thần
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十二神将 じゅうにじんしょう
mười hai vị tướng trên trời
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)