Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神州纐纈城
纐纈 こうけち こうけつ
kiểu nhuộm cà vạt thời Nara (gấp, xoắn, xếp nếp hoặc vò vải trước khi buộc bằng dây sau đó sử dụng thuốc nhuộm để nhuộm)
神州 しんしゅう
Vương quốc của Chúa. Vùng đất thần thánh. Được sử dụng như một cái tên hay cho đất nước của anh ấy ở Nhật Bản.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
纈散らす けちらす
Đá nó tan hoang ra
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.