Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前庭神経 ぜんていしんけい
Thần kinh tiền đình
前庭神経核 ぜんていしんけいかく
hạt nhân thần kinh tiền đình
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
前庭蝸牛神経 ぜんていかぎゅうしんけい
dây thần kinh tiền đình
庭 にわ てい、にわ
sân
村 むら
làng
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
庭詰 にわづめ
việc chờ đợi trước một ngôi chùa để được nhận vào đào tạo (trong thiền tông)