Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神恵院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
神祇院 じんぎいん
Institute of Divinities (1940-1946)
精神病院 せいしんびょういん
bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
精神科病院 せいしんかびょういん
bệnh viện tâm thần
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.