Các từ liên quan tới 神戸住環境整備公社
環境整備 かんきょうせいび
bảo dưỡng môi trường, cải thiện môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
住環境 じゅうかんきょう
môi trường sống
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
社会環境 しゃかいかんきょー
môi trường xã hội
環境 かんきょう
hoàn cảnh
創面環境調整 そーめんかんきょーちょーせー
chuẩn bị giường vết thương
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng