Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸医療産業都市
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
保健医療産業 ほけんいりょーさんぎょー
ngành chăm sóc sức khỏe
産業医 さんぎょうい
Bác sĩ riêng từng công ty
産科医療 さんかいりょう
chăm sóc sản khoa
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
産業医学 さんぎょーいがく
khoa nghiên cứu bệnh nghề nghiệp
周産期医療 しゅうさんきいりょう
chăm sóc trước khi sinh