Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸商業講習所
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
講習 こうしゅう
hướng ngắn; sự huấn luyện
商工業所 しょうこうぎょうじょ
phòng thương mại và công nghệ.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
講習料 こうしゅうりょう
phí đào tạo
講習会 こうしゅうかい
khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn
ガラスど ガラス戸
cửa kính
商業興信所 しょうぎょうこうしんじょ
hãng điều tra thương mại.