Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸親和大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
親和 しんわ
tình bạn; tình đoàn kết
和親 わしん
tình bạn, tình hữu nghị
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.