Các từ liên quan tới 神戸連続児童殺傷事件
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
連続殺人 れんぞくさつじん
những vụ giết người liên tục
児童 じどう
nhi đồng
国連児童基金 こくれんじどうききん
un (mà) trường hợp khẩn cấp (của) trẻ con quốc tế cấp vốn (unicef)