Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神明 (草加市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神明 しんみょう しんめい
thần minh.
明神 みょうじん
great god, gracious deity, miracle-working god
草市 くさいち
chợ bán hương hoa cúng trong dịp lễ Vu Lan
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市神 いちがみ
city god, guardian deity of a city and esp. its marketplace