Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神明通り
神明 しんみょう しんめい
thần minh.
明神 みょうじん
vị thần tài giỏi, vị thần vĩ đại
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神明造 しんめいづくり
kiến trúc đền thờ Thần đạo
神足通 じんそくつう
một trong sáu vị thần của phật giáo có sức mạnh vô biên, không bị giới hạn gì
六神通 ろくじんずう ろくじんつう
kiến thức đặc biệt có được thông qua việc sống và thiền định đạo đức
神通力 じんつうりき じんずうりき じんづうりき しんつうりき
thần thông.