Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
松 まつ マツ
cây thông.
神神 かみしん
những chúa trời
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
松樹 しょうじゅ
cây thông
ポンデローサ松 ポンデローサまつ ポンデローサマツ
Pinus ponderosa (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc