神格
しんかく「THẦN CÁCH」
☆ Danh từ
Địa vị của thần; trình độ của thần

神格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神格
神格化 しんかくか
Sự tôn sùng, sự sùng bái
人格神 じんかくしん
personal god (i.e. a god who has human form, emotions, etc.)
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
人格神論 じんかくしんろん
theism (as refers to the existence of a personal Christian god)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
格 きゃく かく
trạng thái; hạng
神神 かみしん
những chúa trời
神 み かみ かむ かん しん じん
chúa