Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神楽道中記
道中記 どうちゅうき
nhật ký trong cuộc hành trình, nhật ký của chuyến đi; sách hướng dẫn du lịch
神楽 かぐら
âm nhạc và vũ điệu Shinto cổ xưa
道楽 どうらく みちがく
sở thích; sự giải trí; sự xua tan; phóng đãng
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.